kêu la
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kêu la+ verb
- to cry out, to seream
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu la"
- Những từ có chứa "kêu la" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sonority complain whir creakiness ding crepitation sonorousness scroop whirr crepitate more...
Lượt xem: 436